Gói dịch vụ
Danh sách gói dịch vụ
Gói dịch vụ v1
Danh sách gói dịch vụ
GET
[URL]/api/partner/service_package/list
Danh sách gói dịch vụ
Headers
Authorization
string
Access token: Bearer 'partner token'
{
"status_code": 9999,
"instance_id": "stg",
"payload": [
{
"code_name": "trial", // Mã
"service_name": "Trial", // Tên
"staff_num": 5, // Số lượng nhân viên
"customer_num": 100, // Số lượng khách hàng
"note": "5 người dùng \n100 khách hàng \n500MB dữ liệu" // Mô tả
"fee_setups" [ // Phí cài đặt VND
],
"fee_holds" : [ // Phí duy trì VND
]
},
{
"code_name": "omi_start",
"service_name": "Omi Start",
"staff_num": 5, // Số lượng nhân viên
"customer_num": 0, // Không giới hạn
"note": "5 người dùng \nKhông giới hạn khách hàng \n10GB dữ liệu"
"fee_setups" [ // Phí cài đặt VND
{
"currency": "VND",
"price": 300000
}
....
],
"fee_holds" : [ // Phí duy trì VND
{
"currency": "VND",
"price": 350000
},
....
]
},
{
"code_name": "omi_business",
"service_name": "Omi Business",
"staff_num": 10,
"customer_num": 0,
"note": "5 người dùng \nKhông giới hạn khách hàng \n50GB dữ liệu"
},
{
"code_name": "omi_advance",
"service_name": "Omi Advance",
"staff_num": 20,
"customer_num": 0,
"note": "20 người dùng \nKhông giới hạn khách hàng \n100GB dữ liệu"
},
{
"code_name": "omi_pro",
"service_name": "Omi Pro",
"staff_num": 30,
"customer_num": 0,
"note": "30 người dùng \nKhông giới hạn khách hàng \n100GB dữ liệu"
},
{
"code_name": "customize",
"service_name": "Omi Enterprise",
"staff_num": 35,
"customer_num": 0,
"note": "50 người dùng \nKhông giới hạn khách hàng \n1000GB dữ liệu"
}
],
"key_enabled": false
}
Nâng cấp gói dịch vụ
POST
[URL]/api/partner/service_package/upgrade
Nâng cấp gói dịch vụ Số tiền nâng cấp = Phí thiết lập + Phí duy trì * số tháng
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'partner token'
Request Body
string
Email chủ doanh nghiệp
code_name
string
Mã gói dịch vụ
month_num
number
Số tháng (Ít nhất là 6 tháng)
note
string
Ghi chú (Lớn hơn 10 ký tự)
Gia hạn gói dịch vụ
POST
[URL]/api/partner/service_package/extend
Gia hạn gói dịch vụ Số tiền gia hạn = Phí duy trì * Số tháng
Headers
Authorization
string
Access Token : Bearer 'partner token'.
Request Body
month_num
integer
Số tháng gia hạn (Tối thiểu 6 tháng)
note
string
Ghi chú (Tối thiểu 10 ký tự)
string
Email chủ doanh nghiệp
Gói dịch vụ v2
Danh sách gói dịch vụ của đại lý
GET
[URL]/api/partner/service_package_v2/template/list
Danh sách gói dịch vụ đang bán của đại lý
Path Parameters
Authorization
string
Access token: Bearer 'partner token'
Response
//Thông tin gói dịch vụ của đại lý
Nâng cấp gói dịch vụ (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/buy_many
Nâng cấp gói dịch vụ
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'tenant token'
Request Body
code
string
service_code
total
number
Tổng số gói mua
unit
string
Đơn vị thời hạn: "month"
value
number
Số tháng gia hạn (Tối đa 60 tháng)
description
string
Ghi chú (Tối thiểu 50 ký tự)
{
"packages": [
{
"code": "abc",
"total": "1",
"duration": {
"unit": "month",
"value": "1"
}
}
],
"description": "mua 1 goi 1 thang cho 1 nhan vien, co day du tinh nang"
}
Response
// Thông tin gói đã mua
Gia hạn gói dịch vụ (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/extend
Gia hạn gói dịch vụ
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'tenant token'
Request Body
note
string
Ghi chú
usp_id
string
Id gói nhân viên
unit
string
Đơn vị thời hạn: "month"
value
number
Số tháng gia hạn (Tối đa 60 tháng)
{
"note": "note ",
"usp_id": "6640d2389f78763bd5dfdgdg",
"duration": {
"unit": "month",
"value": "1"
}
}
Response
// Thông tin gói đã gia hạn
Danh sách gói dịch vụ đã mua (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/list
Danh sách gói nhân viên mà doanh nghiệp đã mua
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'tenant token'
Request Body
assigned_employee
Array<string>
"assigned"/ "unassigned" / null
Response
// Thông tin tất cả gói nhân viên đã mua
Gỡ nhân viên liên kết gói
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/remove_agent?lng=vi
Gỡ nhân viên liên kết ra khỏi gói nhân viên
Query Parameters
lng
string
vi
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'tenant token'
Request Body
is_all
Boolean
"false": chỉ gỡ những gói được truyền vào list include_ids "true": gỡ toàn bộ gói
include_ids
Array
ID gói (_id) is_all: "true" không cần truyền Parameters
Response
{
"instance_id": "stg",
"payload": true,
"instance_version": "1.2.164",
"key_enabled": false,
"status_code": 9999
}
Xoá gói nhân viên
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/delete?id=&lng=vi
Query Parameters
id
string
ID gói (_id)
lng
string
vi
Path Parameters
Authorization
string
Access Token : Bearer 'tenant token'
Response
{
"instance_id": "stg",
"payload": true,
"instance_version": "1.2.164",
"key_enabled": false,
"status_code": 9999
}
Last updated
Was this helpful?