Gói dịch vụ
Danh sách gói dịch vụ
Gói dịch vụ v1
Danh sách gói dịch vụ
GET
[URL]/api/partner/service_package/list
Danh sách gói dịch vụ
Headers
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access token: Bearer 'partner token' |
Nâng cấp gói dịch vụ
POST
[URL]/api/partner/service_package/upgrade
Nâng cấp gói dịch vụ Số tiền nâng cấp = Phí thiết lập + Phí duy trì * số tháng
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'partner token' |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
string | Email chủ doanh nghiệp | |
code_name | string | Mã gói dịch vụ |
month_num | number | Số tháng (Ít nhất là 6 tháng) |
note | string | Ghi chú (Lớn hơn 10 ký tự) |
Gia hạn gói dịch vụ
POST
[URL]/api/partner/service_package/extend
Gia hạn gói dịch vụ Số tiền gia hạn = Phí duy trì * Số tháng
Headers
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'partner token'. |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
month_num | integer | Số tháng gia hạn (Tối thiểu 6 tháng) |
note | string | Ghi chú (Tối thiểu 10 ký tự) |
string | Email chủ doanh nghiệp |
Gói dịch vụ v2
Danh sách gói dịch vụ của đại lý
GET
[URL]/api/partner/service_package_v2/template/list
Danh sách gói dịch vụ đang bán của đại lý
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access token: Bearer 'partner token' |
Response
Nâng cấp gói dịch vụ (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/buy_many
Nâng cấp gói dịch vụ
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'tenant token' |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
code | string | service_code |
total | number | Tổng số gói mua |
unit | string | Đơn vị thời hạn: "month" |
value | number | Số tháng gia hạn (Tối đa 60 tháng) |
description | string | Ghi chú (Tối thiểu 50 ký tự) |
Response
Gia hạn gói dịch vụ (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/extend
Gia hạn gói dịch vụ
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'tenant token' |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
note | string | Ghi chú |
usp_id | string | Id gói nhân viên |
unit | string | Đơn vị thời hạn: "month" |
value | number | Số tháng gia hạn (Tối đa 60 tháng) |
Response
Danh sách gói dịch vụ đã mua (gói nhân viên)
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/list
Danh sách gói nhân viên mà doanh nghiệp đã mua
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'tenant token' |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
assigned_employee | Array<string> | "assigned"/ "unassigned" / null |
Response
Gỡ nhân viên liên kết gói
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/remove_agent?lng=vi
Gỡ nhân viên liên kết ra khỏi gói nhân viên
Query Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
lng | string | vi |
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'tenant token' |
Request Body
Name | Type | Description |
---|---|---|
is_all | Boolean | "false": chỉ gỡ những gói được truyền vào list include_ids "true": gỡ toàn bộ gói |
include_ids | Array | ID gói (_id) is_all: "true" không cần truyền Parameters |
Response
Xoá gói nhân viên
POST
[URL]/api/partner/service_package_v2/user/delete?id=&lng=vi
Query Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
id | string | ID gói (_id) |
lng | string | vi |
Path Parameters
Name | Type | Description |
---|---|---|
Authorization | string | Access Token : Bearer 'tenant token' |
Response
Last updated