v2
API Khách hàng version 2
Last updated
API Khách hàng version 2
Last updated
POST
[URL]/api/v2/contact/add
Tạo mới khách hàng
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
POST
[URL]/api/v2/contact/addMany
Tạo mới khách hàng
POST
[URL]/api/v2/contact/update
Sửa thông tin khách hàng V2
POST
[URL]/api/v2/contact/search
Tìm kiếm khách hàng
GET
[URL]/api/v2/contact/get/:id
Lấy thông tin chi tiết của một khách hàng
GET
[URL]/api/v2/contact/layout/list
Lấy danh sách thuộc tính động V2
GET
[URL]/api/v2/contact/filterContact/list
Lấy danh sách bộ trạng thái khách hàng
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Name | Type | Description |
---|---|---|
Content-Type
String
application/json
Authorization
String
Bearer Access: Bearer 'token'
refId
String
Mã của khách hàng bên đối tác
tags
array
Danh sách tên thẻ tag. Ví dụ: ["Lead", "Contact"]
business
array
Danh sách tên các ngành. Ví dụ: ["Food", "Education"]
categories
array
Danh sách tên các nhóm. Ví dụ: ["High Prioriry", "Low Priority"]
userOwnerEmail
string
Email của nhân viên phụ trách
avatarUrl
string
Avatar của khách hàng
fullName
string
Tên đầy đủ của khách hàng
gender
string
Giới tính của khách hàng. Chấp nhận 1 trong các giá trị sau: male, female, other
passport
string
Hộ chiếu hoặc ID card
jobTitlte
string
Nghề nghiệp
address
string
Địa chỉ
refCode
string
Mã code của khách hàng bên đối tác
refType
string
Type của khách hàng bên đối tác
note
string
Ghi chú
phones
array
Danh sách đối tượng PHONE Ví dụ:
[
{
data : "0989xxxxxx",
type : "home",
valueType : "Nhà"
}
]
//type => home, personal, office
//valueType => "Nhà", "Cá nhân", "Công ty"
emails
array
Danh sách đối tượng EMAIL Ví dụ:
[
{
data : "xxx@gmail.com",
type : "home",
valueType : "Nhà"
}
]
//type => home, personal, office
//valueType => "Nhà", "Cá nhân", "Công ty"
filterContacts
array
Phễu khách hàng
Ví dụ:
[
{
id : "xxx",
index : 1,
secondLevelIndex : 1
}
]
//id: Id của phễu
//index: thứ tự trạng thái cấp 1
//secondLevelIndex : thứ tự trạng thái cấp 2 (nếu có)
Content-Type
String
application/json
Authorization
String
Bearer Access: Bearer 'token'
data
array
Mảng thông tin các khách hàng cần thêm vào. Mẫu như sau:
[
{
refId : "",
tags" : [],
business : [],
categories : [],
userOwnerEmail : "",
avatarUrl : "",
fullName : "",
gender : "",
passport : "",
jobTitle : "",
address : "",
refCode : "",
refType : "",
note : "",
phones : [],
emails : [],
filterContacts : []
}
]
// kiểu giá trị của các trường tham khảo ở API Tạo mới khách hàng
Authorization
string
Access Token : Bearer 'token'
Content-type
string
application/json
refId
string
Mã của khách hàng bên đối tác
_id
Id định danh khách hàng ở phía OMI (Trong trường hợp không sử dụng refId)
tags
array
Danh sách tên thẻ tag cần thêm vào. Ví dụ: ["Company"]
business
array
Danh sách tên các ngành cần thêm vào. Ví dụ: ["E-Commerce"]
categories
array
Danh sách tên các nhóm. Ví dụ: ["Medium"]
tagRemoves
array
Danh sách tên thẻ tag cần xóa. Ví dụ: ["Contact"]
businessRemoves
array
Danh sách tên các ngành cần xóa. Ví dụ: ["Food"]
categoriesRemoves
array
Danh sách tên các nhóm cần xóa. Ví dụ: ["High Priority"]
userOwnerEmail
string
Email của nhân viên phụ trách
avatarUrl
string
Avatar khách hàng
fullName
string
Tên khách hàng
gender
string
Giới tính khách hàng. Chấp nhận 1 trong các giá trị sau: male, female, other
passport
String
Hộ chiếu hoặc ID card
jobTitle
String
Nghề nghiệp
address
String
Địa chỉ
note
String
Ghi chú
phones
array
Danh sách đối tượng PHONE Ví dụ:
[
{
data : "0989xxxxxx",
type : "home",
valueType : "Nhà"
}
]
//type => home, personal, office
//valueType => "Nhà", "Cá nhân", "Công ty"
emails
array
Danh sách đối tượng EMAIL Ví dụ:
[
{
data : "xxx@gmail.com",
type : "home",
valueType : "Nhà"
}
]
//type => home, personal, office
//valueType => "Nhà", "Cá nhân", "Công ty"
filterContacts
array
Phễu khách hàng
Ví dụ:
[
{
id : "xxx",
index : 1,
secondLevelIndex : 1
}
]
//id: Id của phễu
//index: thứ tự trạng thái cấp 1
//secondLevelIndex : thứ tự trạng thái cấp 2 (nếu có)
otherDynamicUpdates
array
Cập nhật các trường thuộc tính động khác.
Ví dụ:
[
{
fieldCode: "xxx",
values: [
{
data : "yyy",
type : "",
valueType : ""
}
]
}
]
page
number
Trang. Bắt đầu từ 1. Mặc định là 1
size
number
Kích thước trang. Mặc định là 50
Authorization
string
Bearer Access: Bearer 'token'
Content-type
string
application/json
keyword
String
Từ khóa tìm kiếm. Có thể một trong các giá trị - Số điện thoại - Email - Họ và tên
tags
Array
Lọc theo tags
"tags": ["Demo"]
business
Array
Lọc theo ngành
"business": ["Demo"]
categories
Array
Lọc theo nhóm "categories" :["Demo"]
ranges
Array
Lọc theo thời gian "ranges" :[{
"field": "created_date",
"from": 1704819600000,
"to": 1704905999999
}]
includeIds
Array
Lọc khách hàng có id thuộc mảng
"includeIds":["123", "345"]
excludeIds
Array
Lọc khách hàng có id không thuộc mảng
"excludeIds":["123", "345"]
id
String
Id contact